--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ group O chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nối liền
:
ConnectMột hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnhA system of roads connects Saigon with the provinces
+
shrinkage
:
sự co lại (của vải...)
+
earned run average
:
Số điểm (run) trung bình mà pitcher bị ăn, tính bằng cách lấy số điểm bị ăn chia cho số inning ra pitch, rồi nhân với 9 (1 trận có 9 hiệp), tức là số run trung bình mà 1 pitcher có thể mất cho đối phương nếu ra ném đủ 9 hiệp
+
lánh
:
to avoid; to shunlánh nạnto shun danger
+
luyện đan
:
Alchemy